Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
normal fault


noun
an inclined fault in which the hanging wall appears to have slipped downward relative to the footwall
Syn:
gravity fault, common fault
Hypernyms:
inclined fault


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.